Characters remaining: 500/500
Translation

diễn văn

Academic
Friendly

Từ "diễn văn" trong tiếng Việt có nghĩamột bài phát biểu tương đối dài, thường được đọc trong các dịp trang trọng, như lễ khai mạc, lễ kỷ niệm, hay các sự kiện quan trọng khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Diễn văn: một bài nói được chuẩn bị trước, nội dung cụ thể, thường được dùng để truyền đạt thông điệp, cảm xúc hoặc thông tin đến một nhóm người trong một dịp đặc biệt.
dụ sử dụng:
  1. Diễn văn khai mạc đại hội: Trong sự kiện này, người đại diện sẽ đọc một bài diễn văn để chào mừng các đại biểu giới thiệu về chương trình của đại hội.
  2. Diễn văn tốt nghiệp: Trong buổi lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng có thể đọc một bài diễn văn để động viên chúc mừng các sinh viên.
  3. Diễn văn quốc khánh: Lãnh đạo đất nước sẽ một bài diễn văn để kỷ niệm ngày quốc khánh, trong đó nhấn mạnh những thành tựu định hướng tương lai.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Diễn văn chính trị: Thường liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị, có thể ảnh hưởng đến quyết định của người dân.
  • Diễn văn lễ tưởng niệm: Được sử dụng để tưởng nhớ các nhân vật lịch sử hoặc những người đã khuất.
Phân biệt các biến thể:
  • Bài phát biểu: Khái niệm rộng hơn, có thể ngắn hoặc dài, không nhất thiết phải trong dịp trang trọng.
  • Diễn văn ngắn: Thường những bài nói không quá dài, tập trung vào một chủ đề cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bài phát biểu: Có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng không nhất thiết phải bài dài hay trang trọng.
  • Diễn thuyết: Thường mang tính chất thuyết phục hơn có thể không nằm trong khuôn khổ trang trọng.
  • Phát biểu: hành động nói hoặc trình bày ý kiến, có thể ngắn hoặc dài.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "diễn văn", người nói nên chú ý đến ngữ cảnh tính chất của sự kiện để chọn lựa từ ngữ cho phù hợp. dụ, diễn văn trong một buổi lễ tốt nghiệp sẽ nội dung khác so với diễn văn trong một hội nghị chính trị.

  1. d. Bài phát biểu tương đối dài đọc trong dịp long trọng. Diễn văn khai mạc đại hội.

Comments and discussion on the word "diễn văn"